HOW TO EXPRESS YOUR LOVE BY WORDS IN ENGLISH 99 CÁCH TỎ TÌNH BẰNG TIẾNG ANH NGOÀI “I LOVE YOU”

“I love you” có lẽ là một trong những câu nói tiếng Anh nổi tiếng nhất thế giới, kể cả với những người không biết tiếng Anh. Chỉ đơn giản đến vậy, 1 câu, 3 từ…….thế nhưng lại có những người giữ mãi trong lòng không dám nói, có người lại sợ nói ra sẽ bị từ chối, và rất nhiều người vẫn chưa tìm được ai đó để nói với nhau điều đó. Đây cũng là một câu nói quan trọng bậc nhất của đời người, bởi vì khi đã nói ra rồi, sẽ luôn có hai sự chọn lựa, hoặc là cuộc đời nở hoa, hoặc là cuộc sống bế tắc. Trong thời hiện đại, người ta đã ít e ngại hơn khi bày tỏ tình cảm với nhau thế nhưng vẫn giữ lại riêng cho mình những sự tế nhị nhất định. Tình yêu là muôn màu muôn vẻ, và tiếng Anh cũng muôn màu muôn vẻ không kém khi có tới hàng trăm cách nói khác nhau để tỏ tình và dẫn lối cho tình yêu. Vì sợ quá tải, tàu English4ALL hôm nay tới ga How to…in English chỉ xin chuyên chở 99 cách nói hay và thường gặp nhất để thay thế “I love you”. Chúng tôi hoàn toàn không chịu trách nhiệm về sự hối tiếc của bạn nếu như bạn không đọc bài này. All aboard!

Kiểu chân thành

  1. “I love you.”
  2. “I adore you.”
  3. “I’m totally into you.”
  4. “I love you from the bottom of my heart.”
  5. “You mean so much to me.”
  6. “I’m yours.”
  7. “You complete me.”
  8. “I’m in love with you.”
  9. “There is no other.”
  10. “You’re my ideal woman.”

    Kiểu rào đón

Nếu muốn tán dương “nàng” lên tận mây xanh trước khi ra mũi tên quyết định, bạn hãy nói.

  1. “You’re my Prince Charming.”
  2. “You’re my angel.”
  3. “You’re my princess.”
  4. “You’re incredible.”
  5. “You’re my baby.”
  6. “You’re my king.”
  7. “You’re mine.”
  8. “You’re amazing.”

Kiểu thuyết phục

Nếu bạn đã rất yêu nàng, si mê nàng, nhưng nàng vẫn còn lưỡng lự, hãy chốt ngay bằng những câu này:

  1. “We’re perfect for each other.”
  2. “We’re a good match.”
  3. “You can’t deny what’s between us.”
  4. “We’re meant for each other.”
  5. “We complete each other.”

Kiểu lãng mạn

Nếu bạn thuộc tuýp người lãng mạn, yêu thích những nhân vật trong những tiểu thuyết ái tình kinh điển, muốn vừa nghiêm túc vừa lãng mạng, đừng quên những mẫu câu dưới đây.

  1. “I’m infatuated with you.”
  2. “You’re my lover.”
  3. “You’re captivating.”
  4. “I’m addicted to you.”
  5. “You’re perfect.”
  6. “I’ve totally fallen for you.”

 

Kiểu thú nhận

Để tỏ vẻ bí hiểm và bạn còn một chút ngại ngần, bạn hãy chọn những cách sau để dẫn dắt cho “vấn đề” của mình.

  1. “I’ve got a thing for you.”
  2. “I have feelings for you.”
  3. “I feel something for you.”
  4. “I’m drawn to you.”
  5. “I think of you as more than a friend.”
  6. “I’ve got a crush on you.”
  7. “I’ve had a crush on you for a long time.”
  8. “I think I’m in love with you.”
  9. “I think you’re the one.”

 

Kiểu nhẹ nhàng tình cảm

  1. “Love ya!”
  2. “We make a good team.”
  3. “You’re so awesome.”
  4. “I’d like for us to get together.”

 

Kiểu tỏ tình gợi cảm

  1. “You’ve got what I need.”
  2. “I want you.”
  3. “Let’s get it on.”
  4. “I must have you.”
  5. “You make me burn with desire.”
  6. “I’m burning for you.”
  7. “I need you.”

 

Kiểu tôn thờ

Những cách nói dưới đây có vẻ hơi quá trang trọng, tuy nhiên dùng để nói đùa hay viết thư tình lại rất ổn.

  1. “I worship you.”
  2. “I’m crazy about you.”
  3. “We’re soul mates.”
  4. “You make me want to be a better man.”
  5. “We were meant to be together.”
  6. “I can’t live without you.”
  7. “You’re my goddess.”
  8. “I can’t bear to be apart from you.”
  9. “I idolize you.”
  10. “You’re my everything.”

 

Kiểu thi sĩ

Nếu bạn có chút thi ca trong tính cách và muốn lời tỏ tình của mình có chút chất thơ, thử nói thế này xem.

  1. “I’m smitten with you.”
  2. “I yearn for you.”
  3. “You turn me inside out.”
  4. “You’ve put a spell on me.”
  5. “I’m under your spell.”
  6. “My heart calls out for you.”
  7. “You make me feel young again.”

 

Kiểu tình già

Không chỉ riêng những người mới yêu nhau, gặp nhau mới được quyền tỏ tình. Ngay cả những người đã yêu nhau, sống bên nhau nhiều năm họ cũng có những cách riêng để bày tỏ tình cảm của mình.

  1. “You’re my sweetie.”
  2. “You’re my sunshine.”
  3. “You’re my other half.”
  4. “You’re my darling.”
  5. “I’m devoted to you.”

 

Kiểu trao đổi

Nếu bạn muốn trò chuyện về mối quan hệ và những vấn đề liên quan. Những câu dưới đây khá hữu dụng cho bạn

  1. “I want to take this slow.”
  2. “This is more than a crush.”
  3. “I can’t get over you.”
  4. “I’m ready to take it to the next level.”
  5. “I think I wanna have your baby!”

 

Kiểu “lóng”

Có rất nhiều cách nói lóng để nói về chuyện tình cảm

  1. “I’m hooked on you.”
  2. “I’m all about you.”
  3. “I’m down with you.”
  4. “You’re my man.”
  5. “You’re my girl.”

 

Kiểu hơi hơi thích

Nếu bạn chưa chắc về tình cảm của mình nhưng vẫn bày tỏ, hãy thử nói”

  1. “I’m rather partial to you.”
  2. “You’re not bad.”
  3. “I kinda like you.”
  4. “I’m fond of you.”
  5. “I have a soft spot for you.”

Kiểu “hàn lâm viện”

Những cách nói này có vẻ không được tình cảm lắm, có vẻ sách vở, nhưng biết đâu lại hiệu quả nếu như cô/anh ấy là một nhà khoa học?

  1. “I’m physically attracted to you.”
  2. “You are the object of my affection.”
  3. “We have a good chemistry.”
  4. “I feel affectionate toward you.”
  5. “I care for you deeply.”

Kiểu cổ điển

Ngày xưa, các cụ tỏ tình kiểu như này này:

  1. “You’re my best girl.”
  2. “I’m sweet on you.”
  3. “Do you want to go steady?”
  4. “Will you go with me?”
  5. “Roses are red; violets are blue; sugar is sweet, and so are you.”
  6. “I’m enamored with you.”
  7. “I’m mad about you.”
  8. “I hereby declare my love and affection toward you.”

HOÀNG HUY

Bản quyền thuộc về English4All.vn

How to say “Thank you” in English without “Thank you” Những cách cảm ơn bằng tiếng Anh ngoài Thank You

Lòng biết ơn là cội nguồn của đạo đức và nhiều tính cách tốt đẹp khác của con người. Chính vì vậy, dù trong ngôn ngữ nào, một trong những điều đầu tiên người ta nên học và cần phải học luôn là lời nói cảm ơn. “Xie xie” –“Thank you” – “Danker” “Xin cảm ơn”…….mỗi ngày vang lên hàng nhiều tỉ lần như một cách con người tri ân nhau bằng ngôn từ. Bạn đã bao giờ để ý rằng trong tiếng Anh còn có bao nhiêu cách khác để bày tỏ lời cảm ơn hơn là “Thank you” không? Nếu bạn chưa bao giờ để ý đến điều đó, bạn không cần để ý nữa đâu, vì English4ALL đã để ý giúp bạn và đang lôi kéo bạn đọc một bài học rất hữu ích: Nói cảm ơn mà không cần đến Thank you. How to…..in English – giải đáp mọi thách thức giao tiếp Anh ngữ của bạn. All aboard!

Thanks Thank you là hai cách nói cơ bản và thường gặp nhất trong tiếng Anh để bạn bày tỏ cho ai đó sự cảm ơn và ghi nhận đối với điều gì mà họ vừa nói hoặc làm.

Thank you vẫn mang một chút tính chất trang trọng.

1. Thanks a lot!

Thanks very much!

Thank you very much!

Thank you so much!
Nhóm này giúp bạn nhấn mạnh sự biết ơn (gratitude) một cách rất lịch sự

Ví dụ:

Thank you so much for helping me out today.

(Cảm ơn rất nhiều vì đã giúp tớ hôm nay nhá)

‘You’re looking well.’ ‘Thanks.’

(Trông cậu khoẻ đấy chứ. Cảm ơn!)

Thank you very much for dinner – it was great.
(Cảm ơn cậu rất nhiều vì bữa tối nhé. Ngon quá)

Thanks a lot for looking after the children.
(Rất cảm ơn vì đã trông nom bọn trẻ)

Thanks very much for making dinner tonight.

(Cảm ơn nhiều vì đã nấu bữa tối nay)

 

2. Thanks a bunch
Đây là một cách không trang trọng lắm để cảm ơn ai đó, tuy nhiên đôi khi lại được sử dụng mang ý châm chọc, để nói rằng điều gì đó mà ai làm thực sự không giúp ích gì mấy. Thanks alotvà Thanks very much cũng có thể được sử dụng theo cách này.

Ví dụ:

Thanks a bunch/lotfor spoiling my evening

(Rất cảm ơn vì đã làm hỏng buổi tối của tối)

 

3. Much obliged
Đây là một kiểu cảm ơn mang tính chất “sang chảnh”

Ví dụ:

I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.

(Tôi rất biết ơn sự kiên nhẫn của anh trong những khó khăn gần đây)

“You can use the facilities whilst you are in the club”. “Much obliged

(Khi tham gia câu lạc bộ, bạn có thể sử dụng các tiện ích. Xin cảm ơn)

 

4. You’ve saved my life 

I owe you one/I owe you big time.

Nếu bạn đã hơn 30 tuổi mà vẫn FA để rồi một ngày có một chàng đến cầu hôn bạn, hãy nói với anh ta một trong hai câu trên. Đây là cách bạn có thể dùng khi ai đó đã cứu giúp bạn trong những tình huống khó khăn, ngặt nghèo, nguy cấp.

Ví dụ;

Thanks for giving me a lift to the station.You saved my life.

(Cảm ơn đã cho tôi quá giang tới ga. Cậu cứ tớ đấy) —- Suýt muộn tàu!!!!

Thanks for the advice.I owe you one.

(Cảm ơn vì lời khuyên. Tớ nợ cậu lần này)—-Đang bế tắc!!!

Thanks for helping me out with the essay.I owe you big time.

(Cảm ơn câu đã giúp tớ với bài luận. Nợ cậu nhiều rồi!)—–Đang không biết viết!

 

5. Cheers
Tiếng Anh Anh có kiểu này để cảm ơn một cách không trang trọng. Tuy nhiên, đừng có mang vào văn viết nhé. Sai lầm đấy! Không được sử dụng với người bạn không quen biết hoặc thư tín thương mại! English4ALL sẽ không chịu trách nhiệm nếu bạn cố tình sử dụng “cheers” trong thư cảm ơn gửi sếp vì mới được tăng lương.

Ví dụ:

‘Here’s that book you wanted to borrow.’ ‘Oh,cheers

(Đây là cuốn sách mà cậu muốn mượn này. Oh, cảm ơn)

“Would you like a drink?” “That’d be great.”

(Uống cái gì nhá? Hay đấy. Cảm ơn)

 

6. You shouldn’t (have)
Nếu ai đó tặng quà cho bạn, hãy nói câu này nhé. Đừng quên, mình là người lịch sự!

Ví dụ:

Oh, Mr Chiem, what a lovely Audi.You shouldn’t have!

(Ôi, Anh Chiêm, Audi đẹp quá. Anh không nên làm thế!)

 

7. You’re too kind
Đây là một cách lịch sự để nói cảm ơn ai đó, nhưng đôi khi nghe không thật chân thành (tuỳ thuộc vào người nói)

Ví dụ

Thank you for for the glowing praise. You’re too kind.

(Cảm ơn anh vì những lời khen có cánh. Anh tốt vãi!)


8. I’d like to thank… 

Các tài tử Hollywood khi lên nhận giải Oscar, giáo sư Ngô Bảo Châu trong lễ vinh danh giải Fields, hay các cô dâu chú rể trong lễ cưới đều nói câu này để cảm ơn này. Đây cũng là một câu thường được dùng trong những phát biểu, diễn văn sang chảnh .

Ví du

I’d like to thank everyone for coming along and supporting us today.

(Tôi muốn cảm ơn tất cả mọi người đã đến và giúp đỡ chúng tôi hôm nay)

9. Many thanks
Thank you không dùng trong thư tín thương mại hoặc thư tín trang trọng được, nhưng Many thanks thì chắc chắn dùng được.

Ví dụ:

Many thanks for the lovely present.

(Rất cảm ơn vì món quà tuyệt vời)

 

Bạn còn biết cách cảm ơn nào bằng tiếng Anh nữa không?

Đóng góp cùng English4ALL nhé!

Can't

Hoàng Huy

Bản quyền thuộc về English4all.vn

 

HOW TO give your opinion IN ENGLISH – Những cách bày tỏ ý kiến bằng tiếng Anh thay vì “I think…”

Bảy tỏ ý kiến cá nhân là một hoạt động giao tiếp cơ bản và thường gặp nhất trong đời sống hàng ngày. Tuy nhiên, một trong những điểm quan trọng và khác biệt lớn trong cách biểu đạt ý kiến của người Anh so với người Việt đó là không bày tỏ ý kiến cá nhân như thể đó là một sự thật, một chân lý bất biến (a fact). Đây được coi như một điểm lịch sự trong phong cách giao tiếp bằng tiếng Anh. Vậy làm thế nào để có thể thể hiện ý kiến cá nhân mà vẫn đảm bảo sự khéo léo và linh hoạt khi trò chuyện và vẫn giữ lịch sự. Bạn sẽ không cần phải lúc nào cũng “I think….” “I think…….” trước khi muốn nói một điều gì dưới góc độ cá nhân nữa mà còn sở hữu nhiều cách nói phong phú hơn nữa. English For ALL xin giúp bạn điều đó trên chuyến tàu tới ga How to….in English tuần này. All aboard.

1. Những cách nói cơ bản để bày tỏ ý kiến cá nhân thay vì I think.

In my opinion, it’s a good idea.

If you ask me, we should buy it.

Personally, I think/don’t think we should rush to a decision.

As far as I’m concerned, unless they increase their offer, I’m not interested.

You know what I think? It’s a great restaurant.

I reckon it’s the best film I’ve seen this year.-

(reckon là động từ kém trang trọng hơn và thường dùng trong Anh Anh hơn là Anh Mỹ)

Tương tự: What I reckon is……

If you don’t mind me saying, yellow really suits you.

The way I see it, it’s better to keep trying than give up now.

To my mind, it’s a good idea.

Frankly, I think this is a bad idea –

(Thường sử dụng cách nói này khi ý kiến của bạn khá thành thật và có thể không làm vừa lòng người khác)

I’d say that I don’t like that car.

I’m utterly convinced that he is a good guy.

In my humble opinion, Huyen My should have been Miss Vietnam

I have seen/noticed/observed that she is just time-wasting.

opinion

2. Một số cách nói khác

  • In my experience…
  • Speaking for myself…
  • I’d suggest that…
  • I’d like to point out that…
  • I believe that…
  • What I mean is…

Khi bạn nghĩ rằng những gì bạn sắp nói ra không chỉ là ý kiến của cá nhân bạn mà còn có nhiều người khác cũng nghĩ như vậy, hãy dùng những cách nói dưới đây…:

  • It is thought that…
  • Some people say that…
  • It is considered…
  • It is generally accepted that…

3. Đưa ra ý kiến (có thể) trái chiều

Maybe, but it seems to me that…..

I partly agree, but I still believe that…….

I don’t agree. In my opinion,……

I completely disagree. To me,…..

 

4.Làm rõ, làm sáng tỏ thêm một ý kiến vừa nói

No, that’s not what I am trying to say……

What I mean is…..

No, that’s not what I mean.

All I am saying is that…….

 

5. “Câu giờ” – cần thêm thời gian để nghĩ trước khi bày tỏ ý kiến

That’s an interesting point.

I’ve never really thought about that.

Uhm, let me think

It’s hard to say.

HOÀNG HUY

Bản quyền thuộc về English4ALL.vn

How to ask about health / life in English – Hỏi thăm sức khoẻ bằng tiếng Anh như thế nào?

Sức khoẻ là vốn quý nhất trong cuộc sống, vậy nên trong hầu hết các ngôn ngữ, khi gặp ai đó mà bạn đã biết, việc hỏi thăm họ về sức khoẻ và cuộc sống luôn là một phép xã giao thường thức. Trong tiếng Anh, có rất nhiều câu hỏi, nhiều cụm từ để hỏi điều này hơn là How are you?. Bạn đã biết bao nhiêu cách hỏi thăm sức khoẻ và trả lời bằng tiếng Anh? Hãy cùng English4ALL học thêm những cách khác trong tại How to…..in English tuần này nhé. All aboard.

 

 1. NHỮNG CÁCH HỎI THĂM SỨC KHOẺ THƯỜNG GẶP TRONG TIẾNG ANH

How are you?/How are you today?

Đây là cách hỏi thông thường nhất, nhưng không phải người Anh lần nào gặp nhau cũng dùng câu này. Hãy cùng học thêm những câu khác nhé.

How’s things?

Là câu hỏi chung về sức khoẻ và cuộc sống. Bạn có thể trả lời về sức khoẻ, công việc hay cuộc sống cá nhân.

How’s it going?

Cách hỏi này tương tự như câu trên nhưng gần gũi hơn.

 

How are you getting on?

Là câu hỏi về sức khoẻ nhưng người trả lời có thể đưa ra những thông tin chung chung về cuộc sống của họ.

 

How have you been?

Là cách hỏi về cuộc sống của ai đó (công việc – đời tư)

 

What have you been (getting) up to?

Là câu hỏi về những việc mà người được hỏi làm gần đây. Thường để cập đến cuộc sống gia đình, không phải công việc.

 

I hope everything’s okay?

Alright?

Là câu hỏi về sức khoẻ và cuộc sống dưới dạng câu hỏi Yes/No. Alright? Là cách hỏi kém trang trọng hơn câu trên.

 

How have you been keeping?

Là cách hỏi trang trọng hơn nhưng vẫn giữ được mức độ chân thành và thân thiện để hỏi về sức khoẻ của người khác.

 

2. MỘT SỐ CÁCH HỎI KHÁC (sử dụng khi bạn thấy người được hỏi có dấu hiệu không ổn)

  • What’s wrong with you? (Cậu sao thế?)
  • What’s the matter with you? (Có chuyện gì với anh thế?)
  • Are you all right? (Cậu ổn chứ?)
  • Are you not feeling well? (Cậu không khoẻ ah?)

3. CÁC CÂU TRẢ LỜI THƯỜNG GẶP CHO HỎI THĂM VỀ SỨC KHOẺ

Câu trả lời trang trọng nhất

  • Very well, thank you. And you?
  • Fine, thank you.

Các câu trả lời thông thường:

  • Fine, thanks.
  • Pretty good.
  • Not too bad.
  • Great! How are you? (Trả lời + Hỏi lại)
  • It’s going well.
  • I have been better (Dùng khi bạn muốn kể cho người nghe một tin buồn của bạn sau đó)
  • OK
  • All right.
  • I am tired.
  • I have got a cold.
  • I feel quite better today.
  • I have a slight headache.

    HOÀNG HUY
    Bản quyền thuộc về English4all.vn

HOW TO ask for information IN ENGLISH – Các cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh.

Hãy thử nghĩ xem điều gì có thể khiến bạn đi bất kỳ đâu mà không lo sợ bị lạc?

Điều gì có thể giúp bạn tra cứu thông tin ở bất cứ đâu mà không cần phải có WIFI, 3G, hay máy tính, smartphone??? Đó là kỹ năng Hỏi và đặt câu hỏi.

Nếu như có một người không biết đang lúng túng, thì đâu đó cũng có một người biết đang sẵn sàng trả lời và giúp đỡ. Và họ tìm nhau thông qua những câu hỏi và làm cho nhau vui bằng câu trả lời.

Bạn sắp đi London, bạn sắp qua Singapore, hoặc bạn chẳng đi đâu cả, đơn giản là đang tập thể dục bên bờ hồ Gươm mà không biết giờ, muốn hỏi giờ một người nước ngoài qua đường…Đừng tự làm khổ bản thân vò đầu bứt tai để lắp ghép từ tạo ra những câu hỏi tự chế theo kiểu của bạn.

Hãy câu hỏi mẫu và chuẩn đã luôn có sẵn và chờ đợi bạn ghi nhớ, thường xuyên luyện tập, và linh hoạt ứng dụng.
Mẫu câu để hỏi ở đâu? Ở trong chuy2ến tàu đầu tiên của How to….in English hôm nay.

Hãy hỏi theo cách của người Anh cùng English4ALL. All aboard!

Những cấu trúc sử dụng để hỏi thông tin (ask for information) bằng tiếng Anh.

1. Hỏi người quen. (Friends and Family)

Khi cần hỏi người thân hay bạn bè về một thông tin gì trước, bạn không cần rào đón mà có thể sử dụng ngay câu hỏi trực tiếp (a direct question) theo mẫu.

Wh? + Helping Verb + Subject + Verb?

(Từ để hỏi + Trợ động từ + Chủ ngữ + Động từ?)

Những từ để hỏi cơ bản trong tiếng Anh
Những từ để hỏi cơ bản trong tiếng Anh

Ví dụ:

How much does it cost? (Cái này bao nhiêu xiền?)

Where does she live? (Bà ấy sống ở đâu?)

 

asking for directions

2. Hỏi người không quen (Strangers or in formal situations)

Người Anh vốn lịch sự, nên khi cần hỏi thông tin từ một người xa lạ, người qua đường, hay trong những tình huống mang tính chất trang trọng, họ không bỏ lỡ cơ hội để thể hiện sự lịch sự của mình bằng cách “dài dòng” hơn một chút trước khi đặt câu hỏi.

 

(Pardon me, Excuse me) Can / could you tell me + wh? + S + verb?

(Xin lỗi/Làm ơn) Anh/Chị/Ông/Bà có thể cho tôi biết, chỉ giúp tôi + Nội dung câu hỏi + được không?)

Ví dụ:

Excuse me, Can you tell me when the next train from Bristol arrives?

(Xin lỗi, ông có thể cho tôi biết mấy giờ chuyến tàu kế tiếp từ Bristol đến được không?)

Pardon me, could you tell me how much the book costs?

(Xin thứ lỗi, ông có thể cho tôi biết giá tiền của cuốn sách được không ạ?)

 

 

3.Những câu hỏi phức tạp và hỏi những người quan trọng (phỏng vấn)

(Complicated Questions)

Khi bạn cần hỏi những câu hỏi hơi phức tạp một chút, chứa nhiều thông tin, hoặc hỏi sếp, hỏi trong buổi phỏng vấn xin việc…….hãy sử dụng những mẫu câu “loằng ngoằng” sau.

I wonder if you could + tell me / explain / provide information on …

Tôi không biết liệu quý vị có thể chỉ cho tôi/giải thích cho tôi/cung cấp thông tin cho tôi về…………

Ví dụ:

I wonder if you could explain how health insurance is handled at your company.

(Tôi không biết liệu anh có thể giải thích giúp chế độ bảo hiểm y tế ở công ty được giải quyết như thế nào không)

I wonder if you could provide information on your pricing structure.

(Tôi không biết liệu anh có thể cấp thông tin cho tôi về cơ cấu giá thành của anh được không)

 

Would you mind + verb + ing …?

Anh/chị/ông/bà có phiền…..làm gì không?

Ví dụ:

Would you mind telling me a little bit more about benefits at this company?

(Anh có phiền cho tôi biết một chút về các quyền lợi của công ty không?)

Would you mind going over the savings plan again?

(Anh có phiền nói lại về kế hoạch tiết kiệm lần nữa được không?)

 

 

4. Một số cách đáp lại yêu cầu câu hỏi

(Replying to a Request for Information)

Người hỏi lịch sự, thì không lý do gì người trả lời lại không lịch sự khi đáp lại cả.

Hãy tỏ ra lịch sự trong mọi tình huống trước khi trả lời một câu hỏi ai đó hỏi bạn bằng cách sử dụng những cụm từ đưới đây trước khi đi vào câu trả lời chính.

Thông thường

Sure (Chắc chắn rồi……

No problem (Không vấn đề gì……

Let me see (Để tôi xem nào………

 

Trang trọng hơn

I’d be happy to answer that. (Tôi rất vui được trả lời về điều đó….)

I should be able to answer your question. (Tôi có thể trả lời câu của anh/chị…..)

It’d be a pleasure to help you. (Tôi hân hạnh được giúp anh…..)

 

Tuy nhiên, chắc gì bạn đã biết, hoặc đã muốn trả lời điều mà người khác muốn hỏi bạn.

Trong những tình huống đó, dưới đây là những cách đối đáp từ chối (No) bạn nên sử dụng.

Thông thường

Sorry, I can’t help you out. (Xin lỗi, tôi không thể giúp bạn được…..

Sorry, but I don’t know that. (Xin lỗi, nhưng tôi không biết……

That’s beyond me. (Điều đó vượt quá câu trả lời của tôi/ Tôi không biết…..)

Trang trọng hơn

I’m afraid I don’t have the answer to that question.

(Tôi e rằng tôi không có câu trả lời cho câu hỏi đó.)

I’d like to help you. Unfortunately, I don’t have that information / don’t know.

(Tôi muốn giúp anh. Nhưng tiếc quá, tôi lại không biết điều đó/tôi không có thông tin đó…..)

 

5. 10 mẫu câu hỏi phổ biến nhất trong nói và viết tiếng Anh

(Ten Expressions to Use In Speaking And Writing) 

  • Can you tell me…?  (Có thể cho tôi biết….? giống Can you let me know…….?)
  • Could you tell me…? (Có thể cho tôi biết….? giống Can you let me know…….?)
  • I’d like to know…(Tôi muốn biết………)
  • D’you know…(Bạn có biết……..)
  • (Got / Have you) any idea…? (Bạn có biết……..)
  • Could anyone tell me…? (Có ai có thể chỉ giúp tôi………..)
  • (Do / Would) you happen to know…? (Bạn có biết……..)
  • I don’t suppose you (would) know…? 
  • I wonder if you could tell me…?
  • I wonder if someone could tell me…?

* Ba mẫu câu cuối cùng dùng trong tình huống trang trọng.

HOÀNG HUY

Bản quyền thuộc về English4ALL.vn